Trang chủIMC • WSE
add
IMC SA
Giá đóng cửa hôm trước
25,10 zł
Mức chênh lệch một ngày
22,80 zł - 26,90 zł
Phạm vi một năm
7,72 zł - 36,80 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
898,16 Tr PLN
Số lượng trung bình
20,92 N
Tỷ số P/E
7,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,46 Tr | 20,99% |
Chi phí hoạt động | 5,45 Tr | 4,45% |
Thu nhập ròng | 25,78 Tr | 404,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 79,41 | 351,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,52 Tr | 659,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,48 Tr | 1,17% |
Tổng tài sản | 341,21 Tr | 1,22% |
Tổng nợ | 164,08 Tr | -13,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 177,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,78 Tr | 404,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,82 Tr | 848,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,92 Tr | 7,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,48 Tr | -135,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,84 Tr | 188,20% |
Dòng tiền tự do | 8,79 Tr | 823,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1.745