Trang chủIMCO • TLV
add
Imco Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.693,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
7.311,00 ILA - 7.725,00 ILA
Phạm vi một năm
2.470,00 ILA - 7.885,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
379,42 Tr ILS
Số lượng trung bình
24,72 N
Tỷ số P/E
15,21
Tỷ lệ cổ tức
3,29%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,49 Tr | 23,65% |
Chi phí hoạt động | 8,98 Tr | 25,07% |
Thu nhập ròng | 9,83 Tr | 356,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,24 | 269,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,79 Tr | 98,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,60 Tr | -69,15% |
Tổng tài sản | 331,67 Tr | 44,45% |
Tổng nợ | 214,52 Tr | 60,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,83 Tr | 356,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,95 Tr | -313,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,44 Tr | -455,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,00 Tr | 596,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,31 Tr | -123,82% |
Dòng tiền tự do | 7,65 Tr | 36,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
19