Trang chủIMCO • TLV
add
Imco Industries Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
3.280,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
3.129,00 ILA - 3.280,00 ILA
Phạm vi một năm
1.424,00 ILA - 3.980,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
164,26 Tr ILS
Số lượng trung bình
4,75 N
Tỷ số P/E
16,98
Tỷ lệ cổ tức
2,74%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,04 Tr | 2,63% |
Chi phí hoạt động | 8,89 Tr | 20,73% |
Thu nhập ròng | 2,64 Tr | 178,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,12 | 171,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,60 Tr | 30,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,21 Tr | 82,24% |
Tổng tài sản | 229,65 Tr | -3,01% |
Tổng nợ | 131,99 Tr | -9,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,64 Tr | 178,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,00 Tr | 20.314,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -831,00 N | -86,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,91 Tr | -2.479,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,85 Tr | -5.966,93% |
Dòng tiền tự do | 2,51 Tr | 24,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
192