Trang chủIMCR • NASDAQ
add
Immunocore Holdings PLC - ADR
30,46 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
30,46 $
Đóng cửa: 2 thg 5, 16:00:20 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
30,15 $
Mức chênh lệch một ngày
30,22 $ - 31,38 $
Phạm vi một năm
23,15 $ - 62,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,53 T USD
Số lượng trung bình
349,67 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,05 Tr | 19,80% |
Chi phí hoạt động | 232,68 Tr | 19,83% |
Thu nhập ròng | -23,77 Tr | -20,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,28 | -0,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,47 | -17,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -235,00 N | 98,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 820,38 Tr | 85,34% |
Tổng tài sản | 1,01 T | 69,10% |
Tổng nợ | 648,79 Tr | 184,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 360,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,77 Tr | -20,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,95 Tr | 21,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,54 Tr | -333,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,51 Tr | -923,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -82,04 Tr | -5.325,66% |
Dòng tiền tự do | -10,20 Tr | -65,73% |
Giới thiệu
Immunocore is a global commercial-stage biotechnology company, based in Oxfordshire, which researches and develops biological drugs using soluble T-cell receptor technology. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
493