Trang chủIMCX • CNSX
add
Interra Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Mức chênh lệch một ngày
0,080 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,23 Tr CAD
Số lượng trung bình
74,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 325,41 N | -39,14% |
Thu nhập ròng | -372,82 N | 30,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -325,41 N | 39,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 595,74 N | 13,35% |
Tổng tài sản | 8,03 Tr | -45,30% |
Tổng nợ | 579,44 N | 19,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -372,82 N | 30,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -924,06 N | -56,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,29 N | 73,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 806,49 N | 103,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,89 N | 77,96% |
Dòng tiền tự do | -848,16 N | -82,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web