Trang chủIMD • ASX
add
Imdex Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,83 $
Mức chênh lệch một ngày
2,74 $ - 2,87 $
Phạm vi một năm
1,85 $ - 3,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,41 T AUD
Số lượng trung bình
1,94 Tr
Tỷ số P/E
31,83
Tỷ lệ cổ tức
1,02%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,00 Tr | -9,91% |
Chi phí hoạt động | 57,27 Tr | -12,44% |
Thu nhập ròng | 15,49 Tr | 84,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,61 | 104,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,92 Tr | -1,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,46 Tr | 8,02% |
Tổng tài sản | 808,25 Tr | 3,21% |
Tổng nợ | 201,00 Tr | -12,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 607,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 511,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,49 Tr | 84,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,12 Tr | 18,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,65 Tr | -95,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,45 Tr | 30,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,67 Tr | 195,11% |
Dòng tiền tự do | 9,20 Tr | -39,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
816