Trang chủIMD • BIT
add
IMD International Medical Devices SpA
Giá đóng cửa hôm trước
1,40 €
Mức chênh lệch một ngày
1,45 € - 1,52 €
Phạm vi một năm
1,23 € - 1,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
27,45 Tr EUR
Số lượng trung bình
4,52 N
Tỷ số P/E
11,65
Tỷ lệ cổ tức
6,67%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,94 Tr | 5,78% |
Chi phí hoạt động | 1,51 Tr | -15,86% |
Thu nhập ròng | 444,42 N | -28,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,47 | -32,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 828,88 N | -9,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,34 Tr | 83,24% |
Tổng tài sản | 35,74 Tr | -1,24% |
Tổng nợ | 12,42 Tr | -4,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 444,42 N | -28,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,66 Tr | 356,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -310,35 N | 40,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -608,59 N | -129,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 739,46 N | -19,98% |
Dòng tiền tự do | 312,86 N | 127,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
121