Trang chủIMDA • EPA
add
Immobiliere Dassault SA
Giá đóng cửa hôm trước
51,80 €
Mức chênh lệch một ngày
51,60 € - 52,00 €
Phạm vi một năm
44,00 € - 56,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
353,75 Tr EUR
Số lượng trung bình
419,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,87%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,91 Tr | 13,50% |
Chi phí hoạt động | 16,00 N | -8,57% |
Thu nhập ròng | 4,99 Tr | 283,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 63,03 | 237,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,98 Tr | 14,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 303,00 N | -89,52% |
Tổng tài sản | 868,08 Tr | -3,11% |
Tổng nợ | 284,39 Tr | 1,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 583,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,99 Tr | 283,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,06 Tr | -8,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,20 Tr | -75,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,82 Tr | 3.767,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 668,00 N | -65,03% |
Dòng tiền tự do | 3,44 Tr | 27,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trang web
Nhân viên
9