Trang chủIMDZF • OTCMKTS
add
Imcd NV
Giá đóng cửa hôm trước
155,95 $
Phạm vi một năm
137,20 $ - 180,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,28 T EUR
Số lượng trung bình
27,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,20 T | 4,19% |
Chi phí hoạt động | 197,48 Tr | 12,47% |
Thu nhập ròng | 70,63 Tr | -7,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,90 | -11,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 143,78 Tr | -2,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 223,79 Tr | 1,82% |
Tổng tài sản | 4,49 T | 13,53% |
Tổng nợ | 2,73 T | 19,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,63 Tr | -7,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,34 Tr | -14,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -130,42 Tr | -45,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,42 Tr | -532,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -85,34 Tr | -7.587,97% |
Dòng tiền tự do | 87,94 Tr | -3,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
5.014