Trang chủIME • ASX
add
ImExHS Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 0,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,65 Tr AUD
Số lượng trung bình
5,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,94 Tr | 56,61% |
Chi phí hoạt động | 3,51 Tr | 45,76% |
Thu nhập ròng | -759,23 N | 33,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,94 | 57,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -240,96 N | -302,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,89 Tr | -3,76% |
Tổng tài sản | 21,84 Tr | -4,73% |
Tổng nợ | 6,75 Tr | 8,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -759,23 N | 33,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -737,96 N | -204,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 59,99 N | 111,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 487,59 N | 354,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -234,65 N | -961,65% |
Dòng tiền tự do | -92,94 N | 38,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
400