Trang chủIMED • TLV
add
Imed Infinity Medical LP
Giá đóng cửa hôm trước
86,70 ILA
Mức chênh lệch một ngày
80,00 ILA - 83,20 ILA
Phạm vi một năm
21,26 ILA - 109,90 ILA
Số lượng trung bình
53,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,50 N | 142,93% |
Chi phí hoạt động | 154,00 N | -22,03% |
Thu nhập ròng | -60,00 N | 83,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -74,53 | -138,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 884,00 N | -42,86% |
Tổng tài sản | 7,65 Tr | -7,33% |
Tổng nợ | 112,00 N | -21,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -60,00 N | 83,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -141,00 N | -206,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -141,00 N | -98,59% |
Dòng tiền tự do | -49,69 N | 79,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
70