Trang chủIMH • BKK
add
Intermedical Care and Lab Hospital Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
4,92 ฿
Mức chênh lệch một ngày
4,68 ฿ - 4,90 ฿
Phạm vi một năm
4,68 ฿ - 8,00 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 T THB
Số lượng trung bình
14,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 199,26 Tr | 16,64% |
Chi phí hoạt động | 48,26 Tr | 7,67% |
Thu nhập ròng | -16,97 Tr | 12,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,52 | 24,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,06 Tr | -24,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,40 Tr | -70,95% |
Tổng tài sản | 2,14 T | 4,80% |
Tổng nợ | 1,25 T | 4,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 891,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 214,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,97 Tr | 12,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,66 Tr | 143,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,99 Tr | 1,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,38 Tr | -60,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,71 Tr | 88,37% |
Dòng tiền tự do | 13,37 Tr | 126,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
543