Trang chủIMH • BKK
add
Intermedical Care and Lab Hospital Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
3,90 ฿
Mức chênh lệch một ngày
3,84 ฿ - 3,90 ฿
Phạm vi một năm
3,50 ฿ - 6,05 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
834,61 Tr THB
Số lượng trung bình
6,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 218,91 Tr | 18,60% |
Chi phí hoạt động | 37,44 Tr | 0,96% |
Thu nhập ròng | 8,80 Tr | 12.026,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,02 | 9.950,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,47 Tr | 5,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,65 Tr | -78,08% |
Tổng tài sản | 2,10 T | 6,32% |
Tổng nợ | 1,25 T | 9,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 844,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 214,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,80 Tr | 12.026,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,54 Tr | 49,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,53 Tr | -57,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,30 Tr | -11,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,28 Tr | 60,41% |
Dòng tiền tự do | 22,08 Tr | 80,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
619