Trang chủIMI • ASX
add
Infinity Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,047 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,08 Tr AUD
Số lượng trung bình
322,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -12,48 N | 70,09% |
Chi phí hoạt động | 3,48 Tr | 2,23% |
Thu nhập ròng | -1,95 Tr | 43,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,66 N | 89,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -111,05 N | 56,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 599,43 N | 139,02% |
Tổng tài sản | 6,24 Tr | -26,37% |
Tổng nợ | 406,51 N | -32,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 420,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -140,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -145,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,95 Tr | 43,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 327,79 N | 243,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -266,68 N | -118,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 559,30 N | 1.016,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 620,40 N | -44,57% |
Dòng tiền tự do | 523,58 N | -74,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web