Trang chủIMI • ASX
add
Infinity Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,014 $
Phạm vi một năm
0,0090 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,72 Tr AUD
Số lượng trung bình
360,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -41,73 N | -98,67% |
Chi phí hoạt động | 3,41 Tr | 947,83% |
Thu nhập ròng | -3,45 Tr | -1.068,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,27 N | 488,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -257,48 N | 26,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 250,79 N | -92,45% |
Tổng tài sản | 8,47 Tr | -48,88% |
Tổng nợ | 604,58 N | 12,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -102,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -110,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,45 Tr | -1.068,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -229,06 N | 65,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,25 Tr | 635,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 100,26 N | 102,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,12 Tr | 121,04% |
Dòng tiền tự do | 2,01 Tr | 355,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web