Trang chủIMI • ASX
add
Infinity Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 $
Mức chênh lệch một ngày
0,013 $ - 0,013 $
Phạm vi một năm
0,0090 $ - 0,075 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,50 Tr AUD
Số lượng trung bình
393,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,48 N | -70,09% |
Chi phí hoạt động | 404,50 N | -56,57% |
Thu nhập ròng | -1,94 Tr | -112,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,54 N | -608,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -388,47 N | 56,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,49 N | -96,80% |
Tổng tài sản | 5,10 Tr | -66,29% |
Tổng nợ | 528,49 N | 18,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,94 Tr | -112,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -776,45 N | 23,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,44 N | 97,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 374,80 N | 4,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -446,08 N | 83,20% |
Dòng tiền tự do | -269,05 N | 88,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web