Trang chủIMII • OTCMKTS
add
Blusky AI Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0011 $ - 0,0011 $
Phạm vi một năm
0,00040 $ - 0,0019 $
Giá trị vốn hóa thị trường
82,82 N USD
Số lượng trung bình
1,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 109,92 N | -77,10% |
Thu nhập ròng | -279,95 N | 47,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -109,74 N | 77,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 3,24 N | -99,86% |
Tổng nợ | 3,44 Tr | 37,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5.931,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -279,95 N | 47,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,15 N | 86,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,14 N | -93,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,00 | -100,01% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1