Trang chủIMJS • IDX
add
Indomobil Multi Jasa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
179,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
177,00 Rp - 182,00 Rp
Phạm vi một năm
132,00 Rp - 246,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,54 NT IDR
Số lượng trung bình
13,61 Tr
Tỷ số P/E
6,74
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 NT | -9,04% |
Chi phí hoạt động | 224,82 T | -17,84% |
Thu nhập ròng | 126,33 T | -46,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,24 | -40,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -6,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,25 NT | 30,66% |
Tổng tài sản | 29,41 NT | 2,43% |
Tổng nợ | 24,71 NT | 3,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,70 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,65 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 126,33 T | -46,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 842,41 T | -16,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -320,44 T | -337,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,38 NT | -629,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,87 NT | -985,97% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
2.522