Trang chủIMJS • IDX
add
Indomobil Multi Jasa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
160,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
159,00 Rp - 164,00 Rp
Phạm vi một năm
132,00 Rp - 374,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,38 NT IDR
Số lượng trung bình
5,47 Tr
Tỷ số P/E
4,11
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 NT | 3,09% |
Chi phí hoạt động | 210,51 T | -38,97% |
Thu nhập ròng | 55,28 T | 13,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,87 | 10,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 66,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 NT | 11,68% |
Tổng tài sản | 29,15 NT | 6,84% |
Tổng nợ | 24,52 NT | 7,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,63 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,65 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,28 T | 13,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 799,21 T | 324,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -384,61 T | 25,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -439,35 T | -333,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,38 T | 93,83% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
2.537