Trang chủIMMNOV • STO
add
Immunovia AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,38 kr - 0,40 kr
Phạm vi một năm
0,38 kr - 3,15 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
100,12 Tr SEK
Số lượng trung bình
2,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 455,00 N | 191,67% |
Chi phí hoạt động | 30,62 Tr | 29,68% |
Thu nhập ròng | 3,07 Tr | 106,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 674,73 | 102,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,89 Tr | -37,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,32 Tr | -67,03% |
Tổng tài sản | 33,04 Tr | -66,52% |
Tổng nợ | 21,39 Tr | -32,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 261,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -156,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -287,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,07 Tr | 106,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,28 Tr | 0,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,04 Tr | 36,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,89 Tr | 3,36% |
Dòng tiền tự do | -19,48 Tr | 18,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
9