Trang chủIMMOU • EBR
add
Immo Moury Scf Immblr Pblq d Drt Blg SCA
Giá đóng cửa hôm trước
32,60 €
Mức chênh lệch một ngày
32,60 € - 32,60 €
Phạm vi một năm
27,20 € - 36,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
15,10 Tr EUR
Số lượng trung bình
122,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,29%
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 863,50 N | -0,12% |
Chi phí hoạt động | 118,50 N | 10,23% |
Thu nhập ròng | -254,00 N | 14,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,42 | 14,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 374,00 N | 31,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,00 N | -58,62% |
Tổng tài sản | 48,56 Tr | -3,07% |
Tổng nợ | 23,25 Tr | -2,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 462,12 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -254,00 N | 14,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 422,50 N | 141,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,00 N | 95,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -472,00 N | -122,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -107,50 N | 35,63% |
Dòng tiền tự do | 116,12 N | -11,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
5