Trang chủIMNM • NASDAQ
add
Immunome Inc
8,40 $
Sau giờ giao dịch:(0,60%)+0,050
8,45 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:57 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,52 $
Mức chênh lệch một ngày
8,16 $ - 8,53 $
Phạm vi một năm
5,15 $ - 16,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
730,39 Tr USD
Số lượng trung bình
1,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,74 Tr | -28,44% |
Chi phí hoạt động | 10,45 Tr | 29,93% |
Thu nhập ròng | -80,25 Tr | 13,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,93 N | -21,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,11 | -638,03% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -55,15 Tr | -302,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 217,30 Tr | 57,30% |
Tổng tài sản | 240,24 Tr | 61,73% |
Tổng nợ | 59,08 Tr | 106,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 181,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -55,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -68,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -80,25 Tr | 13,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,06 Tr | -140,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,76 Tr | 132,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,08 Tr | -63,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,22 Tr | -251,99% |
Dòng tiền tự do | -15,21 Tr | -16,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
118