Trang chủIMNM • NASDAQ
add
Immunome Inc
8,84 $
Sau giờ giao dịch:(2,15%)+0,19
9,03 $
Đóng cửa: 3 thg 7, 16:05:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,63 $
Mức chênh lệch một ngày
8,56 $ - 8,98 $
Phạm vi một năm
5,15 $ - 16,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
769,19 Tr USD
Số lượng trung bình
1,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,93 Tr | 184,35% |
Chi phí hoạt động | 10,69 Tr | 78,02% |
Thu nhập ròng | -41,64 Tr | 67,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,42 N | 88,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,52 | 79,28% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -44,02 Tr | -118,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 317,32 Tr | 2,46% |
Tổng tài sản | 342,69 Tr | 7,17% |
Tổng nợ | 35,57 Tr | 4,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 307,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,64 Tr | 67,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -53,06 Tr | -374,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,09 Tr | 113,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 162,23 Tr | -26,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 114,26 Tr | -33,20% |
Dòng tiền tự do | -56,60 Tr | -58,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
131