Trang chủIMNN • NASDAQ
add
Imunon Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,08 $
Mức chênh lệch một ngày
1,02 $ - 1,07 $
Phạm vi một năm
0,48 $ - 3,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,83 Tr USD
Số lượng trung bình
270,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,19 Tr | -6,25% |
Thu nhập ròng | -4,79 Tr | 13,87% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,51 | 10,84% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,95 Tr | 8,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,31 Tr | -77,90% |
Tổng tài sản | 9,69 Tr | -66,26% |
Tổng nợ | 5,95 Tr | -17,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -104,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -165,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,79 Tr | 13,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,50 Tr | 33,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,46 Tr | 131,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,96 Tr | 130,23% |
Dòng tiền tự do | -2,76 Tr | 8,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
33