Trang chủIMP-A-SDB • STO
add
Implantica AG
Giá đóng cửa hôm trước
27,80 kr
Mức chênh lệch một ngày
27,00 kr - 28,00 kr
Phạm vi một năm
22,00 kr - 51,70 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,63 T SEK
Số lượng trung bình
31,13 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 442,00 N | -12,99% |
Chi phí hoạt động | 5,60 Tr | -21,25% |
Thu nhập ròng | -7,26 Tr | 15,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,64 N | 2,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,10 | 19,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,07 Tr | -3,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,55 Tr | -26,58% |
Tổng tài sản | 104,08 Tr | -19,91% |
Tổng nợ | 3,92 Tr | -20,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 283,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 77,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,26 Tr | 15,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,92 Tr | 32,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 347,00 N | 334,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -69,00 N | 38,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,78 Tr | 18,86% |
Dòng tiền tự do | -4,56 Tr | 20,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
50