Trang chủIMPAL • NSE
add
India Motor Parts & Accessories Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.045,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.022,60 ₹ - 1.047,00 ₹
Phạm vi một năm
870,10 ₹ - 1.484,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
13,02 T INR
Số lượng trung bình
3,50 N
Tỷ số P/E
15,62
Tỷ lệ cổ tức
2,88%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,97 T | -0,61% |
Chi phí hoạt động | 167,80 Tr | 4,48% |
Thu nhập ròng | 204,10 Tr | -2,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,38 | -1,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 140,00 Tr | -4,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 T | 20,26% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 204,10 Tr | -2,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
868