Trang chủIMPAL • NSE
add
India Motor Parts & Accessories Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.097,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.079,60 ₹ - 1.095,85 ₹
Phạm vi một năm
895,00 ₹ - 1.500,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
13,62 T INR
Số lượng trung bình
2,32 N
Tỷ số P/E
17,17
Tỷ lệ cổ tức
2,47%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,12 T | 13,57% |
Chi phí hoạt động | 165,00 Tr | 6,59% |
Thu nhập ròng | 163,00 Tr | 7,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,70 | -5,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 164,25 Tr | 22,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 986,90 Tr | 67,90% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 163,00 Tr | 7,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
872