Trang chủIMPC • IDX
add
Impack Pratama Industri Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
332,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
328,00 Rp - 340,00 Rp
Phạm vi một năm
310,00 Rp - 410,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
19,00 NT IDR
Số lượng trung bình
7,67 Tr
Tỷ số P/E
37,45
Tỷ lệ cổ tức
1,34%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 981,06 T | 40,82% |
Chi phí hoạt động | 155,82 T | 28,60% |
Thu nhập ròng | 130,39 T | 2,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,29 | -27,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 232,76 T | 22,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 212,16 T | -19,21% |
Tổng tài sản | 4,30 NT | 24,83% |
Tổng nợ | 2,33 NT | 122,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,97 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 130,39 T | 2,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 245,35 T | 25,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,76 T | 44,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -120,98 T | -3.588,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 70,31 T | -32,95% |
Dòng tiền tự do | -90,71 T | -570,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
2.698