Trang chủIMPC • IDX
add
Impack Pratama Industri Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
336,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
336,00 Rp - 344,00 Rp
Phạm vi một năm
282,00 Rp - 384,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
18,34 NT IDR
Số lượng trung bình
11,01 Tr
Tỷ số P/E
34,01
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,46 NT | -5,27% |
Chi phí hoạt động | 314,75 T | -17,31% |
Thu nhập ròng | 142,01 T | 32,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,71 | 39,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 279,01 T | 44,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 289,19 T | 0,58% |
Tổng tài sản | 4,47 NT | 8,82% |
Tổng nợ | 2,32 NT | 56,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,14 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 142,01 T | 32,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 386,28 T | 89,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,82 T | 101,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -350,25 T | -381,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,31 T | 62,06% |
Dòng tiền tự do | -8,80 T | 95,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
2.715