Trang chủIMPERO • CPH
add
Impero A/S
Giá đóng cửa hôm trước
6,70 kr
Mức chênh lệch một ngày
6,95 kr - 6,95 kr
Phạm vi một năm
4,24 kr - 7,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
156,91 Tr DKK
Số lượng trung bình
2,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,50 Tr | 22,56% |
Chi phí hoạt động | 6,80 Tr | 13,33% |
Thu nhập ròng | -2,79 Tr | -47,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,58 | -20,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,72 Tr | -117,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,80 Tr | -34,06% |
Tổng tài sản | 27,35 Tr | -21,00% |
Tổng nợ | 21,19 Tr | 8,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 25,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -92,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,79 Tr | -47,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,37 Tr | -110,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -813,00 N | 6,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,18 Tr | -173,57% |
Dòng tiền tự do | -4,16 Tr | -118,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
41