Trang chủIMPERO • CPH
add
Impero A/S
Giá đóng cửa hôm trước
5,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
5,20 kr - 5,75 kr
Phạm vi một năm
3,58 kr - 9,05 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
130,76 Tr DKK
Số lượng trung bình
2,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,94 Tr | 23,40% |
Chi phí hoạt động | 7,36 Tr | -3,21% |
Thu nhập ròng | -2,34 Tr | 26,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,53 | 40,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,59 Tr | 38,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,98 Tr | 91,73% |
Tổng tài sản | 29,99 Tr | 23,39% |
Tổng nợ | 21,04 Tr | 23,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -58,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,34 Tr | 26,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 453,00 N | 121,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -766,00 N | 28,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -313,00 N | 89,91% |
Dòng tiền tự do | 523,38 N | 123,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
36