Trang chủIMPERO • CPH
add
Impero A/S
Giá đóng cửa hôm trước
6,70 kr
Phạm vi một năm
4,24 kr - 7,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
161,67 Tr DKK
Số lượng trung bình
650,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,39 Tr | 27,14% |
Chi phí hoạt động | 9,18 Tr | 22,49% |
Thu nhập ròng | -3,69 Tr | -45,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,36 | -14,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,80 Tr | -39,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,30 Tr | -17,23% |
Tổng tài sản | 29,76 Tr | — |
Tổng nợ | 27,29 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 67,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -212,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,69 Tr | -45,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,43 Tr | 68,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,93 Tr | -61,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,50 Tr | -37,97% |
Dòng tiền tự do | 4,39 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
41