Trang chủIMPEXFERRO • NSE
add
Impex Ferro Tech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2,90 ₹ - 3,14 ₹
Phạm vi một năm
2,77 ₹ - 6,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
258,03 Tr INR
Số lượng trung bình
16,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 244,65 Tr | 633,04% |
Chi phí hoạt động | 243,54 Tr | -51,72% |
Thu nhập ròng | -204,55 Tr | -324,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -83,61 | -130,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -188,26 Tr | -1.090,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,84 Tr | 165,85% |
Tổng tài sản | 1,73 T | -15,85% |
Tổng nợ | 4,81 T | -0,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 179,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -204,55 Tr | -324,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
70