Trang chủIMPP • NASDAQ
add
Imperial Petroleum Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,40 $
Mức chênh lệch một ngày
2,40 $ - 2,49 $
Phạm vi một năm
2,23 $ - 4,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
83,14 Tr USD
Số lượng trung bình
212,75 N
Tỷ số P/E
1,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,21 Tr | -12,28% |
Chi phí hoạt động | 5,91 Tr | 17,60% |
Thu nhập ròng | 3,92 Tr | -39,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,95 | -30,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,46 Tr | 47,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 206,73 Tr | 66,68% |
Tổng tài sản | 449,51 Tr | 19,28% |
Tổng nợ | 28,84 Tr | 98,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 420,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,92 Tr | -39,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,08 Tr | 56,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -96,41 Tr | -314,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,49 N | 99,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -87,37 Tr | -304,23% |
Dòng tiền tự do | 6,50 Tr | 400,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web