Trang chủIMPZY • OTCMKTS
add
Implanet Sponsored 20 ADR Representing Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,65 Tr EUR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,64 Tr | 66,37% |
Chi phí hoạt động | 2,40 Tr | 28,80% |
Thu nhập ròng | -1,36 Tr | 38,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,35 | 62,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,16 Tr | -46,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 Tr | 545,97% |
Tổng tài sản | 14,89 Tr | 39,98% |
Tổng nợ | 14,16 Tr | 31,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 727,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,36 Tr | 38,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,50 N | 108,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -225,00 N | -54,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 394,50 N | 62,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 233,00 N | 138,51% |
Dòng tiền tự do | -667,81 N | -61,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
46