Trang chủIMR • ASX
add
Imricor Medical Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,61 $
Mức chênh lệch một ngày
1,49 $ - 1,60 $
Phạm vi một năm
0,41 $ - 1,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
506,14 Tr AUD
Số lượng trung bình
452,78 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 275,83 N | 32,43% |
Chi phí hoạt động | 3,93 Tr | 6,67% |
Thu nhập ròng | -11,42 Tr | -70,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,14 N | -28,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,93 Tr | -6,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,71 Tr | 1.789,03% |
Tổng tài sản | 21,62 Tr | 160,27% |
Tổng nợ | 29,00 Tr | 69,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 270,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -53,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -74,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,42 Tr | -70,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,78 Tr | -11,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,63 N | -1.195,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,81 Tr | 254,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,10 Tr | 2.196,22% |
Dòng tiền tự do | -2,31 Tr | -10,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 2006
Trụ sở chính
Trang web