Trang chủIMR • ASX
add
Imricor Medical Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,45 $
Mức chênh lệch một ngày
1,41 $ - 1,55 $
Phạm vi một năm
0,41 $ - 1,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
380,95 Tr AUD
Số lượng trung bình
242,24 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 203,88 N | 104,90% |
Chi phí hoạt động | 3,76 Tr | -10,23% |
Thu nhập ròng | -3,43 Tr | 25,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,68 N | 63,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,85 Tr | 12,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 Tr | -0,39% |
Tổng tài sản | 7,71 Tr | -5,23% |
Tổng nợ | 14,14 Tr | 57,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -48,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -130,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -337,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,43 Tr | 25,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,01 Tr | -29,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,86 N | 55,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,36 Tr | 313,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 335,87 N | 116,08% |
Dòng tiền tự do | -2,33 Tr | 7,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 2006
Trụ sở chính
Trang web