Trang chủIMR • FRA
add
AC Immune SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,42 €
Mức chênh lệch một ngày
1,42 € - 1,58 €
Phạm vi một năm
1,24 € - 4,73 €
Giá trị vốn hóa thị trường
170,70 Tr USD
Số lượng trung bình
1,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 Tr | -92,32% |
Chi phí hoạt động | 3,97 Tr | 7,36% |
Thu nhập ròng | -15,80 Tr | -232,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,39 N | -4.234,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,16 | -220,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,26 Tr | -484,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 165,49 Tr | 60,59% |
Tổng tài sản | 230,91 Tr | 26,31% |
Tổng nợ | 118,64 Tr | 435,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,80 Tr | -232,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,93 Tr | 136,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,83 Tr | -116,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -197,00 N | -100,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,86 Tr | -91,72% |
Dòng tiền tự do | 12,46 Tr | 184,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
153