Trang chủIMRX • NASDAQ
add
Immuneering Corp
2,10 $
Sau giờ giao dịch:(3,81%)-0,080
2,02 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,11 $
Mức chênh lệch một ngày
2,06 $ - 2,25 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 8,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
62,27 Tr USD
Số lượng trung bình
1,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 15,27 Tr | 9,68% |
Thu nhập ròng | -14,60 Tr | -15,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,49 | -13,95% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,18 Tr | -9,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,66 Tr | -47,91% |
Tổng tài sản | 68,56 Tr | -39,80% |
Tổng nợ | 10,84 Tr | 9,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -57,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,60 Tr | -15,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,47 Tr | -12,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,42 Tr | 77,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,36 Tr | 20.249,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,52 Tr | 59,63% |
Dòng tiền tự do | -9,97 Tr | -27,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
66