Trang chủIMS • BIT
add
Immsi SpA
Giá đóng cửa hôm trước
0,54 €
Mức chênh lệch một ngày
0,54 € - 0,55 €
Phạm vi một năm
0,44 € - 0,63 €
Giá trị vốn hóa thị trường
183,19 Tr EUR
Số lượng trung bình
200,32 N
Tỷ số P/E
12,29
Tỷ lệ cổ tức
10,19%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 578,90 Tr | -7,98% |
Chi phí hoạt động | 103,57 Tr | -7,91% |
Thu nhập ròng | 9,71 Tr | -29,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,68 | -22,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,68 Tr | -9,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 327,06 Tr | 19,61% |
Tổng tài sản | 2,53 T | 4,08% |
Tổng nợ | 2,12 T | 5,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 411,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 340,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,71 Tr | -29,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 144,18 Tr | 41,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,63 Tr | -31,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,41 Tr | 83,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 92,98 Tr | 401,11% |
Dòng tiền tự do | 85,56 Tr | 42,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
6.520