Trang chủIMS • BIT
add
Immsi SpA
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 €
Mức chênh lệch một ngày
0,49 € - 0,50 €
Phạm vi một năm
0,45 € - 0,62 €
Giá trị vốn hóa thị trường
166,37 Tr EUR
Số lượng trung bình
448,33 N
Tỷ số P/E
28,09
Tỷ lệ cổ tức
4,42%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 356,77 Tr | -4,51% |
Chi phí hoạt động | 52,73 Tr | -60,19% |
Thu nhập ròng | -4,57 Tr | -25,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,28 | -31,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,35 Tr | 31,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 158,82 Tr | -24,07% |
Tổng tài sản | 2,31 T | 1,55% |
Tổng nợ | 1,92 T | 2,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 385,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 340,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,57 Tr | -25,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,64 Tr | -478,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,67 Tr | 3,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,58 Tr | -263,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -96,94 Tr | -40,70% |
Dòng tiền tự do | -85,69 Tr | -168,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
6.171