Trang chủIMTE • NASDAQ
add
Integrated Media Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,15 $
Mức chênh lệch một ngày
1,13 $ - 1,16 $
Phạm vi một năm
1,06 $ - 3,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,91 Tr USD
Số lượng trung bình
7,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,87 N | -85,62% |
Chi phí hoạt động | 397,47 N | -49,32% |
Thu nhập ròng | -636,62 N | -324,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,91 N | -1.660,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -360,15 N | 57,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,12 N | -77,94% |
Tổng tài sản | 29,49 Tr | -20,96% |
Tổng nợ | 14,41 Tr | 83,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -636,62 N | -324,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -363,08 N | -77,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,25 N | -85,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -336,83 N | -1.545,34% |
Dòng tiền tự do | -343,17 N | 37,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
11