Trang chủIMTX • NASDAQ
add
Immatics NV
Giá đóng cửa hôm trước
5,59 $
Mức chênh lệch một ngày
5,54 $ - 5,62 $
Phạm vi một năm
3,30 $ - 13,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
683,11 Tr USD
Số lượng trung bình
805,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,39%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,58 Tr | -38,61% |
Chi phí hoạt động | 12,05 Tr | 3,59% |
Thu nhập ròng | -39,86 Tr | -1.679,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -214,48 | -2.798,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,37 | -1.030,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -32,23 Tr | -208,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 543,76 Tr | -3,58% |
Tổng tài sản | 641,69 Tr | -1,75% |
Tổng nợ | 105,09 Tr | -58,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 536,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,86 Tr | -1.679,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,21 Tr | -4,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 46,81 Tr | 119,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -737,00 N | -100,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,10 Tr | 106,33% |
Dòng tiền tự do | -35,04 Tr | -84,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
646