Trang chủIMU • ASX
add
Imugene Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,026 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,027 $
Phạm vi một năm
0,023 $ - 0,087 $
Giá trị vốn hóa thị trường
168,26 Tr AUD
Số lượng trung bình
29,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 629,22 N | -84,40% |
Chi phí hoạt động | 25,54 Tr | -35,40% |
Thu nhập ròng | -24,17 Tr | 29,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,84 N | -351,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,26 Tr | 29,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,74 Tr | -75,79% |
Tổng tài sản | 120,92 Tr | -47,52% |
Tổng nợ | 57,65 Tr | 61,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -78,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,17 Tr | 29,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,31 Tr | 20,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,07 Tr | -22,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -218,66 N | -100,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,68 Tr | -331,48% |
Dòng tiền tự do | -20,33 Tr | 27,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web