Trang chủIMUX • NASDAQ
add
Immunic Inc
0,94 $
Sau giờ giao dịch:(3,04%)+0,028
0,97 $
Đóng cửa: 12 thg 2, 17:05:53 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,95 $
Mức chênh lệch một ngày
0,92 $ - 0,97 $
Phạm vi một năm
0,92 $ - 2,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
84,49 Tr USD
Số lượng trung bình
981,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 25,73 Tr | 9,15% |
Thu nhập ròng | -24,37 Tr | -7,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,24 | 52,94% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,68 Tr | -9,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,07 Tr | -1,04% |
Tổng tài sản | 64,76 Tr | -3,31% |
Tổng nợ | 23,54 Tr | 26,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -85,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -120,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,37 Tr | -7,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,80 Tr | -20,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,00 N | -13,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,63 Tr | -17,17% |
Dòng tiền tự do | -12,41 Tr | -26,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 5 2003
Trang web
Nhân viên
85