Trang chủIMVIF • OTCMKTS
add
Imv Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00 $ - 0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,00 USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 16,99 Tr | 6,03% |
Thu nhập ròng | -37,99 Tr | -3,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -6,28 | -1,36% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -39,58 Tr | -2,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,22 Tr | -45,04% |
Tổng tài sản | 31,35 Tr | -37,46% |
Tổng nợ | 37,95 Tr | 32,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -61,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -79,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,99 Tr | -3,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,40 Tr | -4,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,07 Tr | 23,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,41 Tr | -51,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,39 Tr | -840,76% |
Dòng tiền tự do | -21,51 Tr | 2,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
63