Trang chủIMVT • NASDAQ
add
Immunovant Inc
16,39 $
Sau giờ giao dịch:(1,59%)-0,26
16,13 $
Đóng cửa: 26 thg 6, 16:45:30 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
15,75 $
Mức chênh lệch một ngày
15,50 $ - 16,45 $
Phạm vi một năm
12,72 $ - 34,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,80 T USD
Số lượng trung bình
1,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 113,82 Tr | 40,73% |
Thu nhập ròng | -106,45 Tr | -41,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,64 | -23,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -113,72 Tr | -40,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 713,97 Tr | 12,37% |
Tổng tài sản | 776,22 Tr | 16,49% |
Tổng nợ | 68,78 Tr | 41,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 707,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -106,45 Tr | -41,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -110,64 Tr | -85,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -201,00 N | -34,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 450,61 Tr | 29.065,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 339,29 Tr | 710,53% |
Dòng tiền tự do | -75,00 Tr | -115,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
362