Trang chủIMVT • NASDAQ
add
Immunovant Inc
14,72 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
14,72 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:44 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
15,07 $
Mức chênh lệch một ngày
14,49 $ - 15,12 $
Phạm vi một năm
12,72 $ - 34,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,50 T USD
Số lượng trung bình
2,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 114,30 Tr | 85,70% |
Thu nhập ròng | -111,12 Tr | -116,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,76 | -111,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -114,20 Tr | -85,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 374,68 Tr | -45,77% |
Tổng tài sản | 420,93 Tr | -40,83% |
Tổng nợ | 68,32 Tr | 112,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 352,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -61,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -71,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -111,12 Tr | -116,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -100,39 Tr | -113,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -180,00 N | -37,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,46 Tr | -99,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -98,26 Tr | -123,34% |
Dòng tiền tự do | -61,61 Tr | -77,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
207