Trang chủIMXI • NASDAQ
add
International Money Express Inc
21,10 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
21,10 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
21,03 $
Mức chênh lệch một ngày
20,82 $ - 21,36 $
Phạm vi một năm
16,42 $ - 23,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
665,23 Tr USD
Số lượng trung bình
309,84 N
Tỷ số P/E
11,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 171,95 Tr | -0,28% |
Chi phí hoạt động | 32,70 Tr | -4,27% |
Thu nhập ròng | 17,30 Tr | 16,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,06 | 16,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,61 | 19,61% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,28 Tr | 8,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 156,61 Tr | -29,60% |
Tổng tài sản | 480,92 Tr | -22,38% |
Tổng nợ | 339,08 Tr | -26,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 141,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,30 Tr | 16,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,30 Tr | -64,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,71 Tr | -143,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -97,17 Tr | -2.512,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -76,60 Tr | -202,03% |
Dòng tiền tự do | 17,37 Tr | -78,30% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.244