Trang chủIN9 • FRA
add
inTest Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5,20 €
Mức chênh lệch một ngày
5,25 € - 5,25 €
Phạm vi một năm
4,40 € - 10,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
75,71 Tr USD
Số lượng trung bình
15,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,64 Tr | -10,69% |
Chi phí hoạt động | 13,62 Tr | 8,26% |
Thu nhập ròng | -2,33 Tr | -451,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,74 | -493,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | -210,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -827,00 N | -160,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,05 Tr | -19,33% |
Tổng tài sản | 148,03 Tr | -7,21% |
Tổng nợ | 48,63 Tr | -19,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,33 Tr | -451,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,54 Tr | 166,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -229,00 N | 98,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,41 Tr | -289,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,22 Tr | 112,37% |
Dòng tiền tự do | 6,27 Tr | 199,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
409