Trang chủINA • ASX
add
Ingenia Communities Group
Giá đóng cửa hôm trước
5,15 $
Mức chênh lệch một ngày
5,07 $ - 5,22 $
Phạm vi một năm
4,00 $ - 5,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,10 T AUD
Số lượng trung bình
691,81 N
Tỷ số P/E
151,79
Tỷ lệ cổ tức
2,19%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,55 Tr | 18,97% |
Chi phí hoạt động | 42,84 Tr | 15,78% |
Thu nhập ròng | -14,24 Tr | -192,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,00 | -177,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,36 Tr | 9,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -138,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,46 Tr | -68,37% |
Tổng tài sản | 2,48 T | 4,08% |
Tổng nợ | 965,17 Tr | 14,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 407,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,24 Tr | -192,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,18 Tr | 2,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,24 Tr | -69,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,66 Tr | 22,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,60 Tr | -90,89% |
Dòng tiền tự do | 18,89 Tr | 11,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
1.400