Trang chủINACU • NASDAQ
add
Indigo Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,11 $
Mức chênh lệch một ngày
10,09 $ - 10,12 $
Phạm vi một năm
10,01 $ - 10,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
142,94 Tr USD
Số lượng trung bình
192,66 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 108,75 N | — |
Thu nhập ròng | -134,62 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,03 N | — |
Tổng tài sản | 60,45 N | — |
Tổng nợ | 100,00 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -39,55 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,01 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -134,62 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,87 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 51,90 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,03 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính
Nhân viên
2