Trang chủINAF • IDX
add
Indofarma Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
126,00 Rp
Phạm vi một năm
126,00 Rp - 725,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
390,38 T IDR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,15 T | -65,56% |
Chi phí hoạt động | 43,62 T | -25,36% |
Thu nhập ròng | -64,54 T | 9,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -229,27 | -162,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -53,84 T | 14,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,72 T | -96,32% |
Tổng tài sản | 758,43 T | -49,13% |
Tổng nợ | 1,73 NT | 8,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -970,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 81,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -64,54 T | 9,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,42 T | 69,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,76 Tr | 101,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,52 T | -40,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,89 T | 94,02% |
Dòng tiền tự do | -29,14 T | -9,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1918
Trang web
Nhân viên
833