Trang chủINAI • IDX
add
Indal Aluminium Industry Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
131,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
126,00 Rp - 132,00 Rp
Phạm vi một năm
98,00 Rp - 228,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
83,00 T IDR
Số lượng trung bình
120,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 264,62 T | -18,20% |
Chi phí hoạt động | 20,50 T | -19,02% |
Thu nhập ròng | -33,04 T | -202,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,49 | -269,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,84 T | -76,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,41 T | -50,89% |
Tổng tài sản | 1,45 NT | -1,63% |
Tổng nợ | 1,25 NT | 2,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 193,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 633,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,04 T | -202,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,83 T | 70,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,20 T | 648,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,56 T | -31,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,20 T | 221,49% |
Dòng tiền tự do | 42,69 T | 175,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
1.751