Trang chủINARI • KLSE
add
Inari Amertron Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,97 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,97 RM - 2,05 RM
Phạm vi một năm
1,42 RM - 4,03 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
7,69 T MYR
Số lượng trung bình
13,85 Tr
Tỷ số P/E
34,27
Tỷ lệ cổ tức
2,81%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 308,25 Tr | -11,33% |
Chi phí hoạt động | 17,84 Tr | -7,14% |
Thu nhập ròng | 55,48 Tr | -24,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,00 | -15,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,38 Tr | -1,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,14 T | -6,00% |
Tổng tài sản | 3,39 T | -2,55% |
Tổng nợ | 256,60 Tr | -21,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,79 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,48 Tr | -24,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 100,16 Tr | -62,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,76 Tr | -141,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,55 Tr | -38,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -72,48 Tr | -116,37% |
Dòng tiền tự do | 47,10 Tr | -76,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
6.000