Trang chủINARI • KLSE
add
Inari Amertron Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,80 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,83 RM - 1,96 RM
Phạm vi một năm
1,42 RM - 4,03 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
7,35 T MYR
Số lượng trung bình
19,09 Tr
Tỷ số P/E
30,23
Tỷ lệ cổ tức
3,25%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 348,96 Tr | -15,72% |
Chi phí hoạt động | 32,30 Tr | 94,41% |
Thu nhập ròng | 89,98 Tr | 3,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,78 | 23,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,77 Tr | -23,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,15 T | 17,63% |
Tổng tài sản | 3,43 T | 16,42% |
Tổng nợ | 264,83 Tr | -11,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,79 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,98 Tr | 3,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 101,27 Tr | 2,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,84 Tr | -175,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -90,43 Tr | -35,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,95 Tr | -26,42% |
Dòng tiền tự do | -34,92 Tr | -181,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
6.000