Trang chủINBX • NASDAQ
add
Inhibrx Biosciences Inc
16,00 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
16,00 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,17 $
Mức chênh lệch một ngày
15,82 $ - 16,25 $
Phạm vi một năm
10,80 $ - 39,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
231,61 Tr USD
Số lượng trung bình
110,00 N
Tỷ số P/E
0,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,00 N | 233,33% |
Chi phí hoạt động | 93,37 Tr | 1.185,50% |
Thu nhập ròng | 1,86 T | 4.048,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,86 Tr | 1.284,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -160,42 Tr | -290,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 226,86 Tr | — |
Tổng tài sản | 258,42 Tr | — |
Tổng nợ | 39,05 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 219,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -280,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -376,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,86 T | 4.048,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -80,09 Tr | -44,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,22 Tr | -283,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,24 Tr | 217,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,06 Tr | 37,25% |
Dòng tiền tự do | -57,90 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
173