Trang chủINBX • NASDAQ
add
Inhibrx Biosciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15,08 $
Mức chênh lệch một ngày
14,99 $ - 15,92 $
Phạm vi một năm
10,80 $ - 39,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
218,73 Tr USD
Số lượng trung bình
63,59 N
Tỷ số P/E
0,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,90 Tr | 0,19% |
Thu nhập ròng | -43,86 Tr | 15,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -46,04 Tr | -1,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 196,33 Tr | — |
Tổng tài sản | 222,56 Tr | — |
Tổng nợ | 44,10 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 178,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -58,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,86 Tr | 15,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,28 Tr | 44,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -247,00 N | 69,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,53 Tr | -121,08% |
Dòng tiền tự do | -16,31 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
173