Trang chủINBX • NASDAQ
add
Inhibrx Biosciences Inc
12,26 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
12,26 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,98 $
Mức chênh lệch một ngày
11,84 $ - 12,82 $
Phạm vi một năm
10,80 $ - 34,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
177,47 Tr USD
Số lượng trung bình
119,77 N
Tỷ số P/E
0,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,00 N | -93,88% |
Chi phí hoạt động | -51,40 Tr | -759,31% |
Thu nhập ròng | -47,86 Tr | 48,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,86 N | -735,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -4,47 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,82 Tr | 121,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 152,60 Tr | -45,09% |
Tổng tài sản | 180,77 Tr | -41,29% |
Tổng nợ | 47,18 Tr | -82,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,86 Tr | 48,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,72 Tr | 23,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,00 N | 99,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,74 Tr | 26,37% |
Dòng tiền tự do | 15,18 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
159