Trang chủINC • WSE
add
INC SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,97 zł
Mức chênh lệch một ngày
1,91 zł - 1,98 zł
Phạm vi một năm
1,42 zł - 2,82 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
28,81 Tr PLN
Số lượng trung bình
55,45 N
Tỷ số P/E
52,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,43 Tr | 180,37% |
Chi phí hoạt động | 1,38 Tr | -3,96% |
Thu nhập ròng | 2,74 Tr | 262,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 112,73 | 158,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 639,00 N | 166,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,92 Tr | -59,30% |
Tổng tài sản | 30,13 Tr | -49,32% |
Tổng nợ | 8,31 Tr | -77,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,74 Tr | 262,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,02 Tr | -119,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 75,00 N | -10,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -292,00 N | -54,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,24 Tr | -120,81% |
Dòng tiền tự do | -6,18 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
34