Trang chủINCAF • OTCMKTS
add
Inca One Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Phạm vi một năm
0,049 $ - 0,16 $
Số lượng trung bình
5,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,09 Tr | -2,99% |
Chi phí hoạt động | 1,17 Tr | -5,94% |
Thu nhập ròng | -716,35 N | 42,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,92 | 40,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 674,90 N | 0,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 Tr | -17,86% |
Tổng tài sản | 23,05 Tr | 18,51% |
Tổng nợ | 27,64 Tr | 29,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -716,35 N | 42,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 348,56 N | 138,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,08 N | 87,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,54 N | -120,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 301,83 N | 138,10% |
Dòng tiền tự do | 187,78 N | 121,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web