Trang chủINCF • IDX
add
Indo Komoditi Korpora Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
21,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
20,00 Rp - 21,00 Rp
Phạm vi một năm
10,00 Rp - 31,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
28,77 T IDR
Số lượng trung bình
218,23 N
Tỷ số P/E
22,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,86 T | -36,94% |
Chi phí hoạt động | 1,63 T | -59,19% |
Thu nhập ròng | -1,95 T | 23,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,19 | -21,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,18 T | 288,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,31 T | -28,26% |
Tổng tài sản | 437,70 T | -1,91% |
Tổng nợ | 289,07 T | -3,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 148,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,95 T | 23,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,17 T | -82,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 136,07 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,60 T | -26,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,29 T | -489,57% |
Dòng tiền tự do | 6,65 T | -86,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
112