Trang chủINCF • IDX
add
Indo Komoditi Korpora Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
26,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
27,00 Rp - 28,00 Rp
Phạm vi một năm
18,00 Rp - 34,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
40,27 T IDR
Số lượng trung bình
499,00 N
Tỷ số P/E
28,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,02 T | -11,53% |
Chi phí hoạt động | 1,62 T | -35,44% |
Thu nhập ròng | 1,03 T | 58,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,84 | 80,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,36 T | -4,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,40 T | -27,24% |
Tổng tài sản | 431,83 T | -1,66% |
Tổng nợ | 281,50 T | -3,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,03 T | 58,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,33 T | 184,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,05 T | -142,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 289,29 Tr | 292,17% |
Dòng tiền tự do | 5,08 T | -88,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
112