Trang chủINCI • IDX
add
Intanwijaya Internasional Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
585,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
575,00 Rp - 580,00 Rp
Phạm vi một năm
500,00 Rp - 625,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
118,95 T IDR
Số lượng trung bình
48,21 N
Tỷ số P/E
6,26
Tỷ lệ cổ tức
6,03%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 110,98 T | 8,41% |
Chi phí hoạt động | 13,65 T | 15,06% |
Thu nhập ròng | 5,12 T | -59,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,61 | -62,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,26 T | -21,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 154,40 T | 21,69% |
Tổng tài sản | 519,20 T | 6,00% |
Tổng nợ | 71,53 T | 27,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 447,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 207,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,12 T | -59,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,62 T | -66,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,91 T | 1.539,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,83 T | -1.139,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,91 T | -85,87% |
Dòng tiền tự do | 12,58 T | -60,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
148