Trang chủINCI • IDX
add
Intanwijaya Internasional Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
600,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
590,00 Rp - 600,00 Rp
Phạm vi một năm
500,00 Rp - 630,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
123,56 T IDR
Số lượng trung bình
30,82 N
Tỷ số P/E
4,78
Tỷ lệ cổ tức
5,88%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,14%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 112,64 T | 13,42% |
Chi phí hoạt động | 19,37 T | 9,72% |
Thu nhập ròng | 9,18 T | 258,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,15 | 215,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,25 T | 61,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 160,06 T | 25,87% |
Tổng tài sản | 518,50 T | 5,26% |
Tổng nợ | 60,47 T | 8,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 458,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 207,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,18 T | 258,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,19 T | 355,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,20 T | -492,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -609,82 Tr | -0,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,66 T | 1.836,16% |
Dòng tiền tự do | 1,07 T | 531,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
154