Trang chủINCI • IDX
add
Intanwijaya Internasional Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
595,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
585,00 Rp - 605,00 Rp
Phạm vi một năm
496,00 Rp - 625,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
124,59 T IDR
Số lượng trung bình
42,82 N
Tỷ số P/E
4,66
Tỷ lệ cổ tức
5,83%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,15 T | 4,11% |
Chi phí hoạt động | 12,43 T | 7,86% |
Thu nhập ròng | 7,33 T | 342,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,41 | 324,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,61 T | 166,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 149,49 T | 62,28% |
Tổng tài sản | 507,83 T | 7,94% |
Tổng nợ | 58,57 T | 17,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 449,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 207,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,33 T | 342,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,79 T | 125,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,01 T | -314,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -608,16 Tr | 10,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,12 T | 94,21% |
Dòng tiền tự do | 18,98 T | 64,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
148