Trang chủINCI • IDX
add
Intanwijaya Internasional Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
630,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
625,00 Rp - 630,00 Rp
Phạm vi một năm
505,00 Rp - 640,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
130,82 T IDR
Số lượng trung bình
109,64 N
Tỷ số P/E
4,75
Tỷ lệ cổ tức
5,56%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,79 T | 8,83% |
Chi phí hoạt động | 12,66 T | -6,88% |
Thu nhập ròng | 5,82 T | 38,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,70 | 27,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,77 T | 42,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 168,40 T | 31,18% |
Tổng tài sản | 525,02 T | 8,48% |
Tổng nợ | 60,58 T | 42,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 464,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 207,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,82 T | 38,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,05 T | -405,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,40 T | 15.666,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -668,25 Tr | -9,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,34 T | 591,38% |
Dòng tiền tự do | -5,34 T | -366,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
154