Trang chủINCI • IDX
add
Intanwijaya Internasional Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
590,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
585,00 Rp - 600,00 Rp
Phạm vi một năm
525,00 Rp - 640,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
123,56 T IDR
Số lượng trung bình
63,20 N
Tỷ số P/E
5,41
Tỷ lệ cổ tức
5,88%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,33 T | -5,54% |
Chi phí hoạt động | 11,63 T | -5,39% |
Thu nhập ròng | 2,73 T | -62,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,31 | -60,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,79 T | -27,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 165,75 T | 10,88% |
Tổng tài sản | 527,83 T | 3,94% |
Tổng nợ | 67,24 T | 14,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 460,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 207,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,73 T | -62,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,64 T | -111,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,44 T | 242,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -668,25 Tr | -9,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,65 T | -112,55% |
Dòng tiền tự do | 4,05 T | -78,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
154