Trang chủINCO • IDX
add
Vale Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2.840,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.880,00 Rp - 3.080,00 Rp
Phạm vi một năm
1.825,00 Rp - 5.217,70 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
31,09 NT IDR
Số lượng trung bình
23,68 Tr
Tỷ số P/E
25,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 206,52 Tr | -10,18% |
Chi phí hoạt động | 9,98 Tr | 29,92% |
Thu nhập ròng | 24,22 Tr | 290,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,73 | 336,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,90 Tr | -10,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 601,40 Tr | -17,71% |
Tổng tài sản | 3,18 T | 10,00% |
Tổng nợ | 425,79 Tr | 30,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,92 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,22 Tr | 290,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,68 Tr | -39,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -128,98 Tr | -125,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,54 Tr | 38,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -73,30 Tr | -328,64% |
Dòng tiền tự do | -109,44 Tr | -451,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
3.064