Trang chủINCOAX • STO
add
InCoax Networks AB
Giá đóng cửa hôm trước
1,78 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,67 kr - 1,83 kr
Phạm vi một năm
1,33 kr - 3,26 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
182,27 Tr SEK
Số lượng trung bình
83,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,34 Tr | 86,44% |
Chi phí hoạt động | 23,33 Tr | 45,58% |
Thu nhập ròng | -6,99 Tr | -8,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,61 | 42,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,99 Tr | -13,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,43 Tr | 34,47% |
Tổng tài sản | 155,02 Tr | 41,31% |
Tổng nợ | 28,00 Tr | 21,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,99 Tr | -8,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,96 Tr | 13,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,02 Tr | -35,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,98 Tr | -5,73% |
Dòng tiền tự do | -9,69 Tr | -8,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
27