Trang chủINCOAX • STO
add
InCoax Networks AB
Giá đóng cửa hôm trước
1,87 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,81 kr - 1,91 kr
Phạm vi một năm
1,44 kr - 3,26 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
205,49 Tr SEK
Số lượng trung bình
92,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,42 Tr | 17,83% |
Chi phí hoạt động | 24,14 Tr | 66,10% |
Thu nhập ròng | -8,84 Tr | -372,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,42 | -300,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,03 Tr | -454,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,59 Tr | 243,10% |
Tổng tài sản | 151,13 Tr | 30,25% |
Tổng nợ | 32,94 Tr | 5,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,84 Tr | -372,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,73 Tr | 121,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,56 Tr | -24,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,84 Tr | 83,61% |
Dòng tiền tự do | 206,63 N | 101,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
27