Trang chủINCR • TLV
add
InterCure Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
519,50 ILA
Mức chênh lệch một ngày
498,20 ILA - 516,60 ILA
Phạm vi một năm
417,00 ILA - 1.346,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
64,53 Tr USD
Số lượng trung bình
105,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,87 Tr | -38,63% |
Chi phí hoạt động | 15,67 Tr | -42,21% |
Thu nhập ròng | 716,50 N | -85,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,14 | -76,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,20 Tr | -20,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 100,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,30 Tr | -80,26% |
Tổng tài sản | 740,89 Tr | -11,99% |
Tổng nợ | 278,77 Tr | -11,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 462,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 716,50 N | -85,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
270